Mô tả Corydoras ambiacus

C. ambiacus trưởng thành dài khoảng 5 - 6,5 cm. Chúng thường sống ở tầng đáy của các sông hồ, đầm lầy, thích hợp với môi trường nước có độ pH từ 6,0 đến 8,0, độ cứng của nước khoảng 2 - 25 dGH và nhiệt độ khoảng từ 21 đến 25 °C. Thức ăn chủ yếu của C. ambiacus là giun, côn trùng, động vật giáp xác và rong rêu[1][2].

Loài này được mô tả lần đầu tiên vào năm 1872 nhưng lại không kèm theo hình ảnh hoặc bản vẽ. Tác giả có ghi chú như sau: "Thân màu rơm, có nhiều đốm nâu mờ ở hai bên. Vây lưng có một đốm đen lớn ở phía trước, lan xuống cả vùng gốc vây. Bốn dải màu nâu dọc trên vây đuôi; vây hậu môn có đốm. Phần má có ánh màu xanh dương"[1][3].

Cá mái có kích thước lớn hơn cá đực khi trưởng thành[1]. C. ambiacus cũng được nuôi để làm cảnh, tương tự như những loài họ hàng của nó.